Characters remaining: 500/500
Translation

danh vọng

Academic
Friendly

Từ "danh vọng" trong tiếng Việt có nghĩavị thế, địa vị cao trong xã hội được mọi người tôn trọng ngưỡng mộ. "Danh" có thể hiểu "danh tiếng", tức là sự nổi tiếng, được biết đến. "Vọng" mang ý nghĩa là "trông ngóng", "mong đợi", thể hiện sự khao khát ước vọng về một điều đó tốt đẹp.

dụ sử dụng từ "danh vọng":
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy rất thành công danh vọng trong ngành nghệ thuật." (Người này được mọi người biết đến tôn trọng trong lĩnh vực nghệ thuật.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Để đạt được danh vọng, nhiều người đã phải trải qua nhiều khó khăn thử thách." (Để được vị thế cao được tôn trọng, nhiều người đã phải nỗ lực rất nhiều.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết trang trọng, "danh vọng" có thể được sử dụng để nói về những người ảnh hưởng lớn trong xã hội, như: "Ông ấy không chỉ danh vọng còn tấm gương cho nhiều thế hệ học sinh noi theo."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Danh" có thể đứng riêng với nghĩa là "danh tiếng" không cần kết hợp với "vọng", dụ: "Danh của ông ấy rất lớn trong giới học thuật."
  • "Vọng" cũng có thể được sử dụng độc lập với nghĩa là "mong chờ", dụ: "Tôi luôn vọng về một tương lai tươi sáng."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Uy tín": thường chỉ sự tin cậy tôn trọng người khác dành cho một cá nhân hoặc tổ chức.
    • "Thành đạt": nói về việc đạt được thành công, nhưng không nhất thiết phải danh vọng đi kèm.
  • Từ liên quan:

    • "Thành công": có thể dẫn đến danh vọng nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
    • "Ngưỡng mộ": cảm giác người khác dành cho những người danh vọng.
Ý nghĩa khác:
  • "Danh vọng" không chỉ nói về sự tôn trọng còn thể hiện sự khao khát của con người. Nhiều người theo đuổi danh vọng họ tin rằng sẽ mang lại hạnh phúc hoặc sự thỏa mãn trong cuộc sống.
  1. dt. (H. vọng: trông ngóng) Địa vị cao được người ta tôn trọng: Cây cao thì gió càng lay, càng cao danh vọng, càng dày gian truân (cd).

Comments and discussion on the word "danh vọng"